Danh sách các lớp giáo lý năm học 2013-2014
DANH SÁCH LỚP KHAI TÂM
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Maria Võ Trần Hồng |
Ân |
2006 |
2 |
Annê Phan Thị Bảo |
Ánh |
2006 |
3 |
Maria Lê Ngọc Bảo |
Hân |
2006 |
4 |
Giuse Nguyễn Linh |
Khôi |
|
5 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
|
6 |
Phanxico Vũ Nhật |
Minh |
2008 |
7 |
Maria Phạm Thị Thúy |
Nga |
2006 |
8 |
Maria Trần Thị Kim |
Ngân |
2006 |
9 |
Gioan.KimKhẩu Lê Nguyễn Huy |
Phát |
2006 |
10 |
Nguyễn Hương Trúc |
Phương |
2004 |
11 |
Maria Phạm Thị |
Thanh |
|
12 |
Maria Lương Thị Ngọc |
Thảo |
2006 |
13 |
Gioan.B Huỳnh Phúc |
Thịnh |
2006 |
14 |
Maria Lê Như |
Thụy |
2006 |
15 |
Maria Phan Đoàn Mỹ |
Tiên |
2006 |
16 |
Maria Lương Thị |
Trinh |
2006 |
17 |
Tôma Phan Tấn |
Vinh |
2007 |
18 |
Phùng Chí |
Hậu |
2007 |
DANH SÁCH LỚP RƯỚC LỄ I
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Anna Nguyễn Thị Thúy |
An |
2004 |
2 |
Huỳnh Khánh |
Bằng |
2003 |
3 |
Phạm Xuân |
Cường |
2005 |
4 |
Giuse Lê Tân |
Duy |
2003 |
5 |
Maria Nguyễn Ngọc Trúc |
Hà |
2004 |
6 |
Maria Võ Thị Ngọc |
Hân |
2005 |
8 |
Nguyễn Trần Trung |
Hưng |
2003 |
7 |
Nguyễn Thành |
Khang |
|
9 |
Anna Nguyễn Ngọc Mai |
Khanh |
2005 |
10 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
|
11 |
Giuse Dương Hoàng |
Long |
2005 |
12 |
Giuse Nguyễn Kim |
Long |
2005 |
13 |
Phêrô Lương Đức |
Mạnh |
2005 |
14 |
Maria Bùi Ngọc Xuân |
Nhi |
2003 |
15 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
|
16 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Như |
2004 |
17 |
Maria Võ Thị Cẩm |
Như |
2004 |
18 |
Gioan Dương Ngọc |
Phú |
2005 |
19 |
Antôn Lê Hoàng |
Phúc |
2005 |
20 |
Giuse Trần Minh |
Quân |
2004 |
21 |
Đaminh Nguyễn Phạm Hoàng |
Thơ |
2005 |
22 |
Anna Phạm Ngọc Anh |
Thư |
2004 |
23 |
Anna Trương Ngọc Minh |
Thư |
2004 |
24 |
Bênađô Nguyễn Đồng |
Tiến |
2004 |
25 |
Anrê Đào Thanh |
Tú |
2004 |
26 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
|
27 |
Anna Bùi Ngọc Cát |
Tường |
|
28 |
Maria Trần Thảo |
Uyên |
2004 |
29 |
Giuse Bùi Hả Quốc |
Việt |
|
30 |
Vinhsơn Nguyễn Quốc |
Việt |
2005 |
31 |
Phêrô Vũ Văn |
Vương |
2004 |
DANH SÁCH LỚP RƯỚC LỄ II
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Giuse Trần Minh |
An |
2003 |
2 |
Maria Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
2003 |
3 |
Maria Lê Mỹ |
Chi |
2002 |
4 |
Lê Thành |
Đạt |
1999 |
5 |
Đaminh Đỗ Lê Hoàng |
Gia |
1999 |
6 |
Phêrô Trần Ngọc |
Hiệp |
2002 |
7 |
Giacôbê Hồ Ngọc |
Hưng |
2002 |
8 |
Phan Quốc |
Huy |
2003 |
9 |
Phêrô Phan Đức |
Huy |
2003 |
10 |
Phanxicô Xavie Hồ Ngọc Thanh |
Huy |
2003 |
11 |
Têrêsa Ngô Trần Hoàng |
Kim |
2002 |
12 |
Maria Nguyễn Đào |
Lâm |
2002 |
13 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
2001 |
14 |
Isave Quách Thị |
Na |
2000 |
15 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
2001 |
16 |
Maria Lê Huỳnh Minh |
Ngọc |
2002 |
17 |
Phêrô Phêrô Trần Thành |
Nhân |
2002 |
18 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
1999 |
19 |
Maria Đoàn Thị Quỳnh |
Như |
2002 |
20 |
Tôma Nguyễn Phú |
Quý |
2002 |
21 |
Têrêsa Bùi Ngọc Xuân |
Quỳnh |
2001 |
22 |
Lê Thành |
Tài |
2002 |
23 |
Nguyễn Minh |
Thành |
1999 |
24 |
Phaolô Nguyễn Ngọc Cường |
Thịnh |
2002 |
25 |
Phanxicô Hồ Ngọc |
Thuận |
2002 |
26 |
Maria Quách Thị |
Thủy |
1999 |
27 |
Maria Nguyễn Thị Xuân |
Trang |
2003 |
28 |
Maria Lương Thị Thùy |
Trang |
2003 |
29 |
Maria Đặng Thị Tuyết |
Vân |
2003 |
30 |
Stêphanô Lê Hoàng |
Vũ |
2003 |
31 |
Maria Dương Nguyễn Thảo |
Vy |
2003 |
32 |
Maria Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
2002 |
33 |
Anna Trần Hoàng |
Yến |
2001 |
DANH SÁCH LỚP THÊM SỨC I
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Laurenxô Đặng Thế |
Anh |
2001 |
2 |
Phêrô Phan Cao |
Đạt |
2001 |
3 |
Phêrô Lương Khánh |
Duy |
2000 |
4 |
Antôn Lê Trung |
Hiếu |
2001 |
5 |
Phêrô Nguyễn Dương |
Hùng |
2000 |
6 |
Giuse Phan Minh |
Khoa |
2001 |
7 |
Anrê Dư Tuấn |
Lâm |
2003 |
8 |
Têrêsa Nguyễn Huỳnh |
Lê |
2003 |
9 |
Micae Trần Chí |
Linh |
1997 |
10 |
Phêrô Trần Khánh |
Linh |
2002 |
11 |
Nicôla Nguyễn Thanh |
Ngân |
1995 |
12 |
Phaolô Nguyễn Hoài |
Ngân |
1997 |
13 |
Maria Võ Hoài Bảo |
Ngân |
2004 |
14 |
Maria Đoàn Thị Ngọc |
Như |
2003 |
15 |
Giuse Trương Minh |
Nhựt |
2001 |
28 |
Giuse Nguyễn Thành |
Phát |
2003 |
16 |
Simon Lê Vĩnh |
Phương |
2002 |
17 |
Đaminh Phạm Nguyễn Ngọc |
Thành |
1998 |
18 |
Têrêsa Trần Anh |
Thư |
2001 |
19 |
Maria.Mađ Dương Thị Anh |
Thư |
2003 |
20 |
Phêrô Đặng Trí |
Thức |
1998 |
27 |
Maria Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
2003 |
21 |
Phaolô Nguyễn Phú |
Toàn |
2000 |
22 |
Maria Nguyễn Lê Thùy |
Trang |
2000 |
23 |
Maria Phan Thị |
Trinh |
2000 |
24 |
Lêmentê Trần Linh |
Vũ |
1995 |
25 |
Maria Nguyễn Hồng |
Vy |
1998 |
26 |
Maria Quách Tường |
Vy |
2001 |
DANH SÁCH LỚP THÊM SỨC II
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Giuse Đặng Gia |
An |
2001 |
2 |
Giacôbê Nguyễn Nguyệt |
Bảo |
2001 |
3 |
Gioan Nguyễn Quang |
Đại |
2002 |
4 |
Anrê Phan Nguyễn Hoàng |
Duy |
2003 |
5 |
Phêrô Nguyễn Dương |
Hải |
1998 |
6 |
Maria Hồ Khả |
Hân |
2004 |
7 |
Giuse Lê |
Khoa |
1996 |
8 |
Giuse Huỳnh Nguyễn Anh |
Khoa |
2001 |
9 |
Maria Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
2000 |
10 |
Anna Trần Gia |
Linh |
2003 |
11 |
Giuse Nguyễn Minh |
Luân |
2003 |
12 |
Maria Trần Nguyễn Phương |
Ngân |
2001 |
13 |
Matta Võ Hoài Bảo |
Nghi |
2002 |
14 |
Phan Huỳnh Bảo |
Ngọc |
2004 |
15 |
Maria Đặng Thanh |
Ngọc |
2003 |
16 |
Phêrô Đặng Trí |
Nhân |
2000 |
17 |
Đaminh Võ Thành |
Nhân |
2002 |
18 |
Maria Đỗ Mai Huỳnh |
Như |
1999 |
19 |
Tôma Nguyễn Quang |
Nhựt |
2001 |
20 |
Phêrô Nguyễn Chí |
Tâm |
1996 |
21 |
Phaolô Nguyễn Phú |
Thiện |
2000 |
22 |
Anna Phạm Nguyễn Xuân |
Trang |
2000 |
23 |
Anna Phạm Nguyễn Thùy |
Trang |
2001 |
24 |
Antôn Nguyễn Âu |
Trí |
2002 |
25 |
Phêrô Nguyễn Hoài Thanh |
Truyết |
2000 |
26 |
Anna Trần Nguyễn Phụng |
Vy |
1999 |
DANH SÁCH LỚP BAO ĐỒNG
STT |
Tên thánh-Họ |
Tên |
Năm sinh |
1 |
Têrêsa Phan Huỳnh Khả |
Ái |
1999 |
2 |
Giuse Lý Thành |
An |
1999 |
3 |
Anna Phan Huỳnh Trâm |
Anh |
1996 |
4 |
Matta Nguyễn Tú |
Anh |
2001 |
5 |
Gioan.B Dương Công |
Bằng |
1999 |
6 |
Gioan.B Lại Tấn |
Cường |
1999 |
7 |
Giuse Nguyễn Thành |
Đại |
1997 |
8 |
Anna Nguyễn Thị Phương |
Dung |
1995 |
9 |
Anna Đoàn Thị Thùy |
Duyên |
1999 |
10 |
Mađanêna Lê Thị Thu |
Hà |
2000 |
11 |
Anna Lê Trần Bảo |
Hân |
1999 |
12 |
Maria Đặng Nguyễn Hồng |
Hoa |
1997 |
13 |
Dương Quốc |
Hùng |
1997 |
14 |
Anbeto Ngô Trần Hoàng |
Khang |
1996 |
15 |
Maria Nguyễn Thị Tú |
Khanh |
2000 |
16 |
Maria Nguyễn Thị Tú |
Khanh |
2000 |
17 |
Anna Phan Thị Hồng |
Loan |
2001 |
18 |
Anna Lê Lâm Tuyết |
Mai |
2000 |
19 |
Maria Lê Thiện |
Mỹ |
1999 |
20 |
Vicentê Lê Nguyễn Hoài |
Nam |
1991 |
21 |
Maria Huỳnh Vân |
Nghi |
2001 |
22 |
Maria Huỳnh Yến |
Nhi |
1999 |
23 |
Catarina Nguyễn Huỳnh |
Như |
1996 |
24 |
Bùi Hà Anh |
Quốc |
1999 |
25 |
Matta Phan Thị Thanh |
Quyền |
2000 |
26 |
Anrê Phan Nguyễn Hoàng |
Thanh |
1996 |
27 |
Phêrô Nguyễn Ngọc |
Thiện |
1995 |
28 |
Giuse Bùi Văn |
Thông |
1999 |
29 |
Maria Huỳnh Anh |
Thư |
1998 |
30 |
Maria Đoàn Thị Mai |
Trâm |
1999 |
31 |
Catarina Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
1999 |
32 |
Maria Lương Thị |
Trang |
1999 |
33 |
Gioan Phan Văn |
Triển |
1998 |
34 |
Giacôbê Nguyễn Phú |
Trung |
1996 |
35 |
Phanxicô Nguyễn Xuân |
Trường |
2000 |
36 |
Nguyễn Lê Anh |
Tuấn |
1997 |
37 |
Phêrô Phan Thanh |
Tùng |
1997 |
38 |
Maria Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
1998 |
39 |
Anna Lê Thanh |
Vy |
1995 |
40 |
Anna Lưu Thúy |
Vy |
1999 |
41 |
Anna Trần Nguyễn Phụng |
Vy |
1999 |
42 |
Anna Phan Nguyễn Như |
Ý |
1997 |
* Thông tin chi tiết có gì sai xót hoặc bổ sung xin vui lòng liên hệ Qúi Dì hoặc ban Huynh Trưởng Giáo Xứ Đức Hòa.